英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

floater    音标拼音: [fl'otɚ]
n. 漂浮者,漂浮物,浮子

漂浮者,漂浮物,浮子

floater
n 1: spots before the eyes caused by opaque cell fragments in
the vitreous humor and lens; "floaters seem to drift
through the field of vision" [synonym: {musca volitans},
{muscae volitantes}, {floater}, {spots}]
2: a debt instrument with a variable interest rate tied to some
other interest rate (e.g. the rate paid by T-bills)
3: a wanderer who has no established residence or visible means
of support [synonym: {vagrant}, {drifter}, {floater}, {vagabond}]
4: an employee who is reassigned from job to job as needed
5: a voter who votes illegally at different polling places in
the same election
6: a swimmer who floats in the water
7: an object that floats or is capable of floating
8: an insurance policy covering loss of movable property (e.g.
jewelry) regardless of its location [synonym: {floater},
{floating policy}]

Floater \Float"er\, n.
1. One who floats or swims.
[1913 Webster]

2. A float for indicating the height of a liquid surface.
[1913 Webster]

3. (Politics)
(a) A voter who shifts from party to party, esp. one whose
vote is purchasable. [U. S.]
(b) A person, as a delegate to a convention or a member of
a legislature, who represents an irregular
constituency, as one formed by a union of the voters
of two counties neither of which has a number
sufficient to be allowed a (or an extra)
representative of its own. [U. S.]
(c) A person who votes illegally in various polling places
or election districts, either under false registration
made by himself or under the name of some properly
registered person who has not already voted. [U. S.]
[Webster 1913 Suppl.]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
floater查看 floater 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
floater查看 floater 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
floater查看 floater 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • WELCOME TO FC ONLINE – Sự kiện - Garena
    Giai đoạn 2 của sự kiện sinh nhật “7 năm tiếp lửa: Hành trình di dấu, bứt phá đam mê” chính thức khởi động từ ngày 14 06 2025 Bên cạnh những cơ hội săn quà hàng ngày tiếp nối từ giai đoạn 1 Bước vào giai đoạn 2, FC Online mong muốn cùng các HLV nhìn […]
  • FIFA Online 4 Sự Kiện Mới Nhất: Cập Nhật Hướng Dẫn Tham Gia
    FIFA Online 4 liên tục cập nhật và tổ chức các sự kiện đặc sắc, thu hút đông đảo game thủ tham gia Với tần suất tổ chức thường xuyên và phần thưởng hấp dẫn, fifa online 4 sự kiện đã trở thành điểm nhấn quan trọng, giúp duy trì sức hút của tựa game này trong cộng
  • Tổng hợp tất cả những sự kiện FC Online cực kỳ siêu hot
    Bên dưới đây là tổng hợp những sự kiện mới nhất về FC Online dành cho các huấn luyện viên, hãy tham khảo, nắm rõ luật chơi để mang về cho mình nhiều phần thưởng giá trị nhất Sự kiện FO4 – Sân Cỏ Rực Lửa
  • Tổng hợp sự kiện FO4 mới nhất 2024 nhận cầu thủ siêu phẩm
    1 Sự kiện FO4 đầu tư một lần rinh ngay hàng tỷ BP Đây là cơ hội tuyệt vời các game thủ không nên bỏ lỡ nếu muốn sở hữu mùa thẻ mới 24TOTY, 24TOTY-N, DC cùng hàng loạt cầu thủ siêu phẩm chỉ số khủng và nhiều BP nhận quà cả tháng
  • Tổng hợp những sự kiện mới nhất trong FO4 năm 2024, nơi bạn . . .
    Tổng hợp các sự kiện mới nhất trong FO4 dành cho cộng đồng game thủ; 1 Sự kiện FO4 đầu tư một lần nhận hàng tỷ BP; 2 Sự kiện đặc biệt FO4: 24 TOTY Limited Edition; 3 Event FO4 Power Shot săn hàng ngày cầu thủ siêu đẳng; 4 Sự kiện FO4 chuyển đổi sò thành FC MC
  • Các Sự Kiện FO4 Đang Diễn Ra - Cập Nhật Mới Nhất và Cơ Hội . . .
    Sự kiện "Quà Tặng Sinh Nhật FO4" - Tổ chức vào dịp sinh nhật game, sự kiện này sẽ mang lại cho người chơi nhiều phần thưởng đặc biệt như thẻ cầu thủ huyền thoại, vật phẩm độc quyền và nhiều quà tặng hấp dẫn khác
  • WELCOME TO FC ONLINE
    Sự kiện dành cho HLV đến chơi tại các phòng máy đối tác FC Online với vô số các hoạt động thú vị, hấp dẫn như giải đấu có thưởng hàng tuần, hàng tháng, tích điểm nhận quà ingame của FC Online





中文字典-英文字典  2005-2009